Họa Sĩ Nguyễn Tư Nghiêm – Danh Họa Lừng Danh Của Mỹ Thuật Việt Nam Hiện Đại
Họa sĩ Nguyễn Tư Nghiêm là một trong những biểu tượng của nền mỹ thuật Việt Nam, với hành trình sáng tác kéo dài hơn 70 năm. Sinh ra trong bối cảnh đất nước còn nhiều biến động, ông đã khéo léo hòa quyện tinh hoa dân tộc vào nghệ thuật hiện đại, tạo nên những tác phẩm tranh nghệ thuật bất hủ. Bài viết này sẽ dẫn dắt bạn khám phá sâu sắc về cuộc đời, sự nghiệp và di sản của ông, giúp bạn hiểu rõ hơn lý do tại sao ông được tôn vinh là “cây đại thụ” của hội họa Việt.
Tiểu Sử Nguyễn Tư Nghiêm – Nguyễn Tư Nghiêm sinh năm bao nhiêu?
Tiểu sử Nguyễn Tư Nghiêm bắt đầu từ một gia đình truyền thống Nho học tại huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An – vùng đất sản sinh nhiều anh hùng dân tộc. Ông sinh ngày 20 tháng 10 năm 1922 (một số tài liệu ghi 1918), trong một môi trường giáo dục nghiêm khắc, nơi cha ông dạy Hán học từ nhỏ. Tuy nhiên, niềm đam mê hội họa đã sớm bùng nổ trong ông. Từ thuở thiếu niên, Nguyễn Tư Nghiêm đã thích vẽ tranh, thường quan sát và phác thảo cuộc sống xung quanh.
Năm 19 tuổi, ông thi đỗ vào Trường Cao đẳng Mỹ thuật Đông Dương – ngôi trường danh tiếng đào tạo nhiều thế hệ họa sĩ Việt Nam. Đây là khóa 15 (1941-1946), nơi ông học cùng các bạn bè sau này trở thành những tên tuổi lớn như Bùi Xuân Phái hay Huỳnh Văn Gấm. Ảnh hưởng từ các thầy giáo Pháp và Việt, ông nhanh chóng tiếp thu kỹ thuật hội họa phương Tây nhưng vẫn giữ hồn cốt dân tộc. Chỉ vài năm sau, năm 1944, ở tuổi 22, ông đã gây tiếng vang với giải nhất triển lãm Salon Unique nhờ các tác phẩm sơn dầu như “Người gác Văn Miếu”, “Cổng làng Mía” và “Cảnh đồng quê”. Những bức tranh này không chỉ thể hiện tài năng trẻ trung mà còn phản ánh cuộc sống làng quê Việt Nam chân thực.
Cuộc đời cá nhân của họa sĩ Nguyễn Tư Nghiêm cũng đầy thú vị. Ông kết hôn muộn, ở tuổi 70, với họa sĩ Nguyễn Thu Giang – con gái nhà văn Nguyễn Tuân. Bà Giang kém ông 28 tuổi, và cuộc hôn nhân này được xem là minh chứng cho tình yêu nghệ thuật vượt qua khoảng cách tuổi tác. Họ sống giản dị tại Hà Nội, nơi ông tiếp tục sáng tác đến những năm cuối đời. Ông qua đời ngày 15 tháng 6 năm 2016 tại Bệnh viện Hữu nghị, thọ 94 tuổi, để lại di sản khổng lồ cho hậu thế.
Trong tiểu sử Nguyễn Tư Nghiêm, không thể không nhắc đến tinh thần yêu nước. Từ năm 1945, ông tham gia Việt Minh, làm ủy viên Ủy ban Hành chính Kháng chiến huyện Nam Đàn. Sau đó, ông công tác tại Sở Thông tin khu III và Đoàn Văn hóa kháng chiến ở Việt Bắc. Những trải nghiệm này đã nuôi dưỡng phong cách nghệ thuật của ông, luôn gắn bó với văn hóa dân tộc.

Sự Nghiệp Nguyễn Tư Nghiêm: Hòa Quyện Truyền Thống Và Hiện Đại
Sự nghiệp Nguyễn Tư Nghiêm kéo dài hơn bảy thập kỷ, đánh dấu bằng sự kiên trì và đổi mới không ngừng. Sau năm 1954, ông làm việc tại Hội Văn Nghệ Việt Nam, đồng thời giảng dạy tại Trường Trung cấp Mỹ thuật Việt Nam (nay là Đại học Mỹ thuật Công nghiệp Hà Nội). Vai trò giảng viên giúp ông truyền lửa đam mê cho thế hệ trẻ, đồng thời củng cố vị thế của mình trong làng mỹ thuật.
Ông được xếp vào bộ tứ “Nghiêm – Liên – Sáng – Phái” (Nguyễn Tư Nghiêm, Dương Bích Liên, Nguyễn Sáng, Bùi Xuân Phái) – thế hệ thứ hai của hội họa hiện đại Việt Nam. Bộ tứ này kế thừa tinh hoa từ “Tứ trụ” đầu tiên (Nguyễn Gia Trí, Tô Ngọc Vân, Nguyễn Tường Lân, Trần Văn Cẩn), đại diện cho sự chuyển tiếp từ mỹ thuật Đông Dương sang nghệ thuật cách mạng. Nguyễn Tư Nghiêm tứ trụ nổi bật với khả năng nghiên cứu sâu sắc nghệ thuật dân gian, từ điêu khắc đình làng đến tranh Đông Hồ, rồi hòa quyện với kỹ thuật hiện đại. Ông từng nói: “Tìm nơi dân tộc và thấy trong dân tộc có nhân loại và hiện đại.”
Trong sự nghiệp Nguyễn Tư Nghiêm, ông thử nghiệm đa dạng chất liệu: sơn mài, sơn dầu, bột màu, than chì và giấy dó. Đặc biệt, ông cách tân sơn mài bằng cách không mài bóng, giữ nguyên độ thô ráp để tăng tính biểu cảm. Ông tham gia nhiều triển lãm quốc tế, như ở Trung Quốc, Tiệp Khắc, Bulgaria, giúp mỹ thuật Việt Nam vươn ra thế giới. Sau thống nhất đất nước năm 1975, ông tiếp tục sáng tác, tham gia Hội nghị thành lập Hội Mỹ thuật Việt Nam và được bầu vào Ban Chấp hành khóa I.

Dù sống lặng lẽ, tránh xô bồ, ông vẫn lao động miệt mài. Ngay cả ở tuổi 90, ông vẫn vẽ hàng ngày, chứng minh rằng nghệ thuật là hơi thở cuộc đời. Sự nghiệp của ông không chỉ là cá nhân mà còn góp phần định hình mỹ thuật Việt Nam hiện đại, nhấn mạnh giá trị dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Vai Trò Của Nguyễn Tư Nghiêm Tứ Trụ Trong Mỹ Thuật Việt Nam
Trong bộ tứ danh họa, Nguyễn Tư Nghiêm nổi bật với phong cách dân gian hóa hiện đại. Ông khác biệt so với Nguyễn Sáng (tập trung vào đề tài cách mạng), Bùi Xuân Phái (phố phường Hà Nội) hay Dương Bích Liên (chân dung). Ông đào sâu vào văn hóa cổ, như múa rối nước hay lễ hội làng, để tạo nên ngôn ngữ hội họa riêng.
Những Tác Phẩm Nguyễn Tư Nghiêm: Biểu Tượng Của Văn Hóa Dân Tộc
Tác phẩm Nguyễn Tư Nghiêm đa dạng, nhưng luôn mang dấu ấn dân tộc. Ông sáng tác hàng trăm bức tranh, tập trung vào chủ đề cổ điển như Thánh Gióng, Kim Vân Kiều hay mười hai con giáp. Dưới đây là một số tác phẩm nổi bật:
- Con nghé (1957): Bức tranh sơn mài này khắc họa hình ảnh con nghé – biểu tượng làng quê Việt Nam. Con nghé Nguyễn Tư Nghiêm không chỉ dễ thương mà còn mang tính triết lý, phản ánh sự đơn sơ, gần gũi của đời sống nông thôn. Tác phẩm đoạt giải thưởng triển lãm Mỹ thuật toàn quốc năm 1957.
- Điệu múa cổ (1983-1987): Loạt tranh này lấy cảm hứng từ múa dân gian, với màu sắc rực rỡ và đường nét uyển chuyển. Điệu múa cổ I và II từng giành giải quốc tế tại Bulgaria và Hà Nội, chứng minh sức hút toàn cầu của tranh Nguyễn Tư Nghiêm.
- Gióng (1990): Thánh Gióng Nguyễn Tư Nghiêm là kiệt tác, miêu tả vị anh hùng dân tộc với hình ảnh hùng tráng, kết hợp yếu tố hiện đại và truyền thống. Bức tranh đoạt giải nhất Triển lãm Mỹ thuật toàn quốc năm 1990.
- Mười hai con giáp: Bộ tranh bột màu này tái hiện 12 con giáp theo phong cách dân gian, mỗi con vật mang nét biểu cảm riêng, thể hiện sự am hiểm văn hóa Đông phương của ông.
- Kim Vân Kiều: Dựa trên Truyện Kiều của Nguyễn Du, loạt tranh này dùng sơn mài để khắc họa nhân vật, kết hợp thơ ca và hội họa.

Tranh Nguyễn Tư Nghiêm thường sử dụng màu sắc dân gian như đỏ, vàng, xanh lục – màu ông đã cách metersân trong sơn mài. Chúng được lưu giữ tại Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam, Bảo tàng Phương Đông Matxcơva, và được sưu tầm bởi nhiều nhà sưu tập quốc tế.
Tranh Sơn Mài Nguyễn Tư Nghiêm: Sự Cách Tân Đột Phá
Tranh sơn mài Nguyễn Tư Nghiêm là đỉnh cao sáng tạo. Ông không mài bóng như truyền thống, mà giữ độ nhám để tăng chiều sâu cảm xúc. Các tác phẩm như “Xuân Hồ Gươm” (1957) hay “Nông dân đấu tranh chống thuế” (1960) thể hiện rõ điều này, kết hợp đề tài xã hội với kỹ thuật cổ điển.
Giải Thưởng Nguyễn Tư Nghiêm: Vinh Danh Một Cuộc Đời Cống Hiến
Giải thưởng Nguyễn Tư Nghiêm là minh chứng cho tài năng vượt trội. Dưới đây là danh sách chính:

- 1944: Giải nhất triển lãm Salon Unique với “Người gác Văn Miếu”.
- 1948: Giải nhất Triển lãm Mỹ thuật toàn quốc kháng chiến, tác phẩm “Du kích làng Phù Lưu”.
- 1957: Giải thưởng triển lãm Mỹ thuật toàn quốc, “Con nghé”.
- 1975: Giải thưởng Triển lãm Mỹ thuật Thủ đô, “Hai đĩa sơn mài”.
- 1985: Giải chính thức Triển lãm Quốc tế tại Sophia (Bulgaria), “Điệu múa cổ I”.
- 1987: Giải chính thức Triển lãm Quốc tế tại Hà Nội, “Điệu múa cổ II”.
- 1990: Giải nhất Triển lãm Mỹ thuật toàn quốc, “Gióng”.
- 1996: Giải thưởng Hồ Chí Minh đợt I về văn học nghệ thuật.
Ngoài ra, ông nhận Huân chương Độc lập hạng Nhì, Huân chương Kháng chiến hạng Nhất. Những vinh danh này khẳng định vị thế danh họa Nguyễn Tư Nghiêm trong lịch sử mỹ thuật.

Di Sản Của Họa Sĩ Nguyễn Tư Nghiêm: Nguồn Cảm Hứng Vô Tận
Di sản của họa sĩ Nguyễn Tư Nghiêm không chỉ là tranh vẽ mà còn là bài học về sự kiên trì và yêu dân tộc. Ông dạy chúng ta rằng nghệ thuật chân chính phải xuất phát từ cội nguồn văn hóa. Ngày nay, các triển lãm về ông vẫn thu hút đông đảo công chúng, và thế hệ trẻ học hỏi từ phong cách của ông để phát triển mỹ thuật đương đại.
Nếu bạn đam mê nghệ thuật, hãy tìm xem tranh Nguyễn Tư Nghiêm tại các bảo tàng. Chúng không chỉ đẹp mà còn kể câu chuyện về một dân tộc anh hùng. Họa sĩ Nguyễn Tư Nghiêm mãi là ngôi sao sáng, soi đường cho mỹ thuật Việt Nam.


